Giá máy uốn sắt GW45
21:31 | Thứ Bảy, 29 tháng 3, 2014
Máy uốn sắt GW45 chuyên dùng cho các công ty
thi công xây dựng nhà, hầm, cầu đường, thủy điện. Về cơ bản, máy có những thông
số kỹ thuật như máy uốn sắ...
Máy uốn cắt sắt trung quốc
Thông số
|
||
Khả năng làm việc
|
Thép carbon loại thường
|
≤Ф40mm
|
Thép carbon loại cứng
|
≤Ф32mm
|
|
Tốc
độ uốn
|
3-15 lần/phút
|
|
Công
suất động cơ
|
4kw
|
|
Điện
áp sử dụng
|
380V
|
|
Tốc
độ động cơ
|
1440r/min
|
|
Trong
lượng
|
380kg
|
|
Kích
thước
|
1000×750×700(mm)
|
ZN25
|
ZN35
|
ZN50
|
ZN70
|
|
Công
suất (kw)
|
0,75
|
1,1
|
1,38
|
1,5
|
Nguồn
cung cấp
|
380v
– 50hz
|
|||
Tốc
độ vòng quay (v/p)
|
2850
|
|||
Kích
thước (mm)
|
325
x 250 x 270
|
|||
Trọng
lượng (kg)
|
14
|
15
|
MODEL
|
ZN25
|
ZN35
|
ZN50
|
ZN70
|
Công
suất (kw)
|
0,75
|
1,1
|
1,38
|
1,5
|
Nguồn
cung cấp
|
220v-50hz
|
|||
Tốc
độ vòng quay (v/p)
|
2860
|
|||
Kích
thước (mm)
|
380x180x200
|
|||
Trọng
lượng (kg)
|
9,5
|
14,5
|
15
|
Thông số
|
|
Khả
năng uốn
|
Ф6 – Ф20
|
Công
suất động cơ
|
2,2kw
|
Điện
áp sử dụng
|
380V
|
Tốc
độ động cơ
|
1440r/min
|
Trong
lượng
|
150kg
|
MODEL
|
||||
Đường kính (mm)
|
26
|
36
|
51
|
68
|
Tần số rung (hz)
|
258,3
|
225
|
200
|
200
|
Biên độ (mm)
|
0,75
|
0,95
|
1,15
|
1,35
|
Hiệu suất (m3/h)
|
4
|
8
|
20
|
30
|
Chiều dài dây dùi (mm)
|
4000
|
4000-6000
|
4000-6000
|
4000-6000
|
Trọng lượng (kg)
|
8
|
11-15
|
17-20
|
20-26
|
Model
|
Động
cơ Honda GX160
|
Kiểu máy
|
4 thì, 1xilanh, nghiêng
25o , nằm ngang
|
Dung tích xilanh
|
163cc
|
Đường kính x hành trình
piston
|
68 x 45 mm
|
Tỉ số nén
|
8.5 : 1
|
Công suất thực
|
3.6 kW(4.8 mã lực) /
3,600 v/p
|
Mô men soắn cực đại
|
10.3 N.m(10.5 kgf.m,
1.2 lbf.ft)/2,500 v/p
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
1.4 lít/ giờ
|
Hệ thống làm mát
|
Bằng gió cưỡng bức
|
Hệ thống đánh lửa
|
Bán dẫn IC
|
Loại bugi sử dụng
|
BP6ES
(NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
|
Kiểu bình xăng con
|
Cánh bướm, Giclơ thông
thường
|
Kiểu lọc gió
|
Lọc khô, lọc dầu
|
Kiểu điều tốc
|
Kiểu cơ khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
Tát nhớt cưỡng bức
|
Dung tích nhớt bôi trơn
|
0.58 lít
|
Hệ thống khởi động
|
Bằng tay
|
Kiểu công tắc dừng máy
|
Kiểu ngắt mạch
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng không chì có chỉ
số octan 92 trở lên
|
Dung tích bình nhiên
liệu
|
3.1 lít
|
Chiều quay trục PTO
|
Ngược chiều kim đồng hồ
( nhìn từ phía trục PTO
|
Kích thước phủ bì
|
304 x 332 x 365 mm
|
Trọng lượng khô
|
15 kg
|